ƯỚC THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH XÃ QUÝ I NĂM 2021 |
| | | | | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM | ƯỚC THỰC HIỆN QUÝ I NĂM 2021 | SO SÁNH % |
TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/1 | 8=5/2 | 10=6/3 |
| TỔNG CHI | 4,515,460 | 0 | 4,515,460 | 933,802 | 0 | 933,802 | 20.68 | | 20.68 |
| Trong đó | | | | | | | | | |
1 | Chi giáo dục | 6,000 | | 6,000 | 720 | | 720 | | | |
2 | Chi ứng dụng, chuyển giao CN | | | | | | | | | |
3 | Chi y tế | | | | | | | | | |
4 | Chi văn hóa, thông tin | 30,000 | | 30,000 | 14,100 | | 14,100 | 47.00 | | 47.00 |
5 | Chi phát thanh, truyền thanh | | | 10,000 | | | | | | |
6 | Chi thể dục thể thao | 30,000 | | 30,000 | 0 | | | | | |
7 | Chi bảo vệ môi trường | 10,000 | | 10,000 | | | | | | |
8 | Chi các hoạt động kinh tế | 24,000 | | 24,000 | | | | | | |
9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể | 3,960,460 | | 3,960,460 | 770,269 | | 770,269 | 19.45 | | 19.45 |
10 | Chi cho công tác xã hội | 455,000 | | 455,000 | 148,713 | | 148,713 | 32.68 | | 32.68 |
11 | Chi khác | | | | | | | | | |
12 | Dự phòng ngân sách | | | | | | | | | |
| | | Hiệp Hòa, ngày 12 tháng 4 năm 2021 |
| Người lập | | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |