ƯỚC THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH XÃ QUÝ II NĂM 2023 |
| | | | | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM | ƯỚC THỰC HIỆN QUÝ II NĂM 2023 | SO SÁNH % |
TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/1 | 8=5/2 | 10=6/3 |
| TỔNG CHI | 4.827.793 | 0 | 4.827.793 | 1.098.950 | 0 | 1.174.850 | 22,76 | | 24,34 |
| Trong đó | | | | | | | | | |
1 | Chi giáo dục | 16.135 | | 16.135 | 720 | | 720 | | | |
2 | Chi ứng dụng, chuyển giao CN | | | | | | | | | |
3 | Chi y tế | 16.135 | | 16.135 | | | | | | |
4 | Chi văn hóa, thông tin | 52.439 | | 52.439 | 6.930 | | 6.930 | 13,22 | | 13,22 |
5 | Chi phát thanh, truyền thanh | 23.531 | | 23.531 | 0 | | | 0,00 | | 0,00 |
6 | Chi thể dục thể thao | 0 | | | | | | | | |
7 | Chi bảo vệ môi trường | 26.220 | | 26.220 | | | 75.900 | | | |
8 | Chi các hoạt động kinh tế | 66.586 | | 66.586 | 11.085 | | 11.085 | 16,65 | | 16,65 |
9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể | 3.994.312 | | 3.994.312 | 964.022 | | 964.022 | 24,13 | | 24,13 |
10 | Chi cho công tác xã hội | 533.435 | | 533.435 | 116.193 | | 116.193 | 21,78 | | 21,78 |
11 | Chi khác | | | | | | | | | |
12 | Dự phòng ngân sách | 99.000 | | 99.000 | | | | | | |
| | | Hiệp Hòa, ngày 17 tháng 7 năm 2023 |
| | | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
| Người lập | | CHỦ TỊCH |