ƯỚC THỰC HIỆN CHI NGÂN SÁCH XÃ QUÝ III NĂM 2022 |
| | | | | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM | ƯỚC THỰC HIỆN QUÝ III NĂM 2022 | SO SÁNH % |
TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX | TỔNG SỐ | XDCB | TX |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/1 | 8=5/2 | 10=6/3 |
| TỔNG CHI | 4.706.816 | 0 | 4.706.816 | 1.079.534 | 0 | 1.079.534 | 22,94 | | 22,94 |
| Trong đó | | | | | | | | | |
1 | Chi giáo dục | 16.299 | | 16.299 | 720 | | 720 | | | |
2 | Chi ứng dụng, chuyển giao CN | | | | | | | | | |
3 | Chi y tế | 16.299 | | 16.299 | 3.700 | | 3.700 | | | |
4 | Chi văn hóa, thông tin | 52.969 | | 52.969 | 4.647 | | 4.647 | 8,77 | | 8,77 |
5 | Chi phát thanh, truyền thanh | 23.768 | | 23.768 | | | | | | |
6 | Chi thể dục thể thao | 0 | | | 0 | | | | | |
7 | Chi bảo vệ môi trường | 26.485 | | 26.485 | | | | | | |
8 | Chi các hoạt động kinh tế | 63.482 | | 63.482 | | | | | | |
9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể | 3.940.134 | | 3.940.134 | 951.313 | | 951.313 | 24,14 | | 24,14 |
10 | Chi cho công tác xã hội | 475.380 | | 475.380 | 119.154 | | 119.154 | 25,07 | | 25,07 |
11 | Chi khác | | | | | | | | | |
12 | Dự phòng ngân sách | 92.000 | | 92.000 | | | | | | |
| | | Hiệp Hòa, ngày 05 tháng 10 năm 2022 |
| | | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
| Người lập | | CHỦ TỊCH |