UBND XÃ HIỆP HÒA | | | | Biểu số 114/CK TC-NSNN |
| | | | | | | |
ƯỚC THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH XÃ QUÝ II NĂM 2022 |
| | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM 2022 | ƯỚC THỰC HIỆN QUÝ II NĂM 2022 | SO SÁNH (%) |
THU NSNN | THU NSX | THU NSNN | THU NSX | THU NSNN | THU NSX |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=3/1 | 6=4/2 |
| TỔNG THU | 4.706.816 | 4.706.816 | 1.247.526 | 1.247.526 | 26,50 | 26,50 |
I | Các khoản thu 100% | 200.000 | 200.000 | 5.367 | 5.367 | | |
| Phí, lệ phí | | 0 | 4.767 | 4.767 | | |
| Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác | 200.000 | 200.000 | | | | |
| Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp | | | | | | |
| Thu phạt, tịch thu khác theo quy định | | | 600 | 600 | | |
| Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định | | | | | | |
| Đóng góp của nhân dân theo quy định | | | | | | |
| Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân | | | | | | |
| Thu khác | | 0 | | | | |
II | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) | 86.100 | 86.100 | 128.159 | 128.159 | 148,85 | 148,85 |
1 | Các khoản thu phân chia | 86.100 | 86.100 | 128.159 | 128.159 | 119 | 148,85 |
| - Thuế TNCN | 3.200 | 3.200 | 1.136 | 1.136 | 35,50 | 35,50 |
| - Thuế GTGT | 6.400 | 6.400 | 2.923 | 2.923 | 45,67 | 45,67 |
| - Thuế SD đất phi NN | | | | | | |
| - Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh | 6.500 | 6.500 | | | 0,00 | 0,00 |
| - Lệ phí trước bạ nhà, đất | 70.000 | 70.000 | 26.539 | 26.539 | 37,91 | 37,91 |
| - Thu tiền SD đất | | | 16.600 | 16.600 | | |
| - Thu nhập từ chuyển nhượng bất động sản | | | 80.961 | 80.961 | | |
2 | Các khoản thu phân chia khác do cấp tỉnh quy định | | | | | | |
III | Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có) | | | | | | |
IV | Thu chuyển nguồn | | | | | | |
V | Thu kết dư ngân sách năm trước | | | | | | |
VI | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 4.420.716 | 4.420.716 | 1.114.000 | 1.114.000 | 25,20 | 25,20 |
| - Thu bổ sung cân đối | 2.797.132 | 2.797.132 | 699.000 | 699.000 | 24,99 | 24,99 |
| - Thu bổ sung có mục tiêu | 1.623.584 | 1.623.584 | 415.000 | 415.000 | | |
| | | | | | | |
| | | Hiệp Hòa, ngày 06 tháng 7 năm 2022 |
| | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
NGƯỜI LẬP | | CHỦ TỊCH |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
Nguyễn Thị Hà | | Nguyễn Văn Quân |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
UBND XÃ HIỆP HÒA | | | | Biểu số 114/CK TC-NSNN |
| | | | | | | |
ƯỚC THỰC HIỆN THU NGÂN SÁCH XÃ 6 THÁNG ĐẦU NĂM 2018 |
| | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN NĂM 2018 | ƯỚC THỰC HIỆN 6 tháng NĂM 2018 | SO SÁNH (%) |
THU NSNN | THU NSX | THU NSNN | THU NSX | THU NSNN | THU NSX |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5=3/1 | 6=4/2 |
| TỔNG THU | 5.816.384 | 5.816.384 | 2.571.115 | 2.571.115 | 44,20 | 44,20 |
I | Các khoản thu 100% | 78.000 | 78.000 | 4.211 | 4.211 | | |
| Phí, lệ phí | 6.000 | 6.000 | 4.211 | 4.211 | | |
| Thu từ quỹ đất công ích và thu hoa lợi công sản khác | 70.000 | 70.000 | | | | |
| Thu từ hoạt động kinh tế và sự nghiệp | | | | | | |
| Thu phạt, tịch thu khác theo quy định | | | | | | |
| Thu từ tài sản được xác lập quyền sở hữu của nhà nước theo quy định | | | | | | |
| Đóng góp của nhân dân theo quy định | | | | | | |
| Đóng góp tự nguyện của các tổ chức, cá nhân | | | | | | |
| Thu khác | 2.000 | 2.000 | | | | |
II | Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ phần trăm (%) | 1.261.000 | 1.261.000 | 66.904 | 66.904 | 5,31 | 5,31 |
1 | Các khoản thu phân chia | 1.261.000 | 1.261.000 | 66.904 | 66.904 | 5,31 | 5,31 |
| - Thuế TNCN | 6.000 | 6.000 | 39.114 | 39.114 | 651,90 | 651,90 |
| - Thuế GTGT | 21.000 | 21.000 | 11.152 | 11.152 | 53,10 | 53,10 |
| - Lệ phí môn bài thu từ cá nhân, hộ kinh doanh | 4.000 | 4.000 | 4.500 | 4.500 | 112,50 | 112,50 |
| - Lệ phí trước bạ nhà, đất | 30.000 | 30.000 | 12.138 | 12.138 | 40,46 | 40,46 |
| - Thu tiền SD đất | 1.200.000 | 1.200.000 | | | | |
2 | Các khoản thu phân chia khác do cấp tỉnh quy định | | | | | | |
| - | | | | | | |
| - | | | | | | |
| - | | | | | | |
| … | | | | | | |
III | Thu viện trợ không hoàn lại trực tiếp cho xã (nếu có) | | | | | | |
IV | Thu chuyển nguồn | | | | | | |
V | Thu kết dư ngân sách năm trước | | | | | | |
VI | Thu bổ sung từ ngân sách cấp trên | 4.477.384 | 4.477.384 | 2.500.000 | 2.500.000 | 55,84 | 55,84 |
| - Thu bổ sung cân đối | 4.472.384 | 4.472.384 | 2.500.000 | 2.500.000 | 55,90 | 55,90 |
| - Thu bổ sung có mục tiêu | 5.000 | 5.000 | | | | |
| | | | | | | |
| | | Hiệp Hòa, ngày tháng năm 2018 |
| Người lập | | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| | | | | | | |
| Nguyễn Thị Nhung | | | | | | |