UBND XÃ HIỆP HÒA | | | | | | Biểu số 118/CK TC-NSNN |
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH XÃ NĂM 2021 |
(Quyết toán đã được Hội đồng nhân dân phê chuẩn) |
| | | | | | | Đơn vị: 1000 đồng |
STT | NỘI DUNG | DỰ TOÁN | QUYẾT TOÁN | SO SÁNH % |
TỔNG SỐ | ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | THƯỜNG XUYÊN | TỔNG SỐ | ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | THƯỜNG XUYÊN | TỔNG SỐ | ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN | THƯỜNG XUYÊN |
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7=4/1 | 8=5/2 | 9=6/3 |
| TỔNG CHI | 4.515.460 | 0 | 4.515.460 | 13.257.439 | 7.410.634 | 5.846.805 | 293,6 | | 129,5 |
| Trong đó | | | | | | | | | |
1 | Chi giáo dục | 6.000 | | 6.000 | 3.287.406 | 3.281.526 | 5.880 | 54.790,1 | | 98 |
2 | Chi ứng dụng, chuyển giao công nghệ | | | | 0 | | | | | |
3 | Chi y tế | | | | 0 | | | | | |
4 | Chi văn hóa, thông tin | 30.000 | | 30.000 | 29.530 | | 29.530 | 98,4 | | 98,4 |
5 | Chi phát thanh, truyền thanh | | | 10.000 | 9.815 | | 9.815 | | | |
6 | Chi thể dục thể thao | 30.000 | | 30.000 | 11.600 | | 11.600 | 38,7 | | 38,7 |
7 | Chi bảo vệ môi trường | 10.000 | | 10.000 | 10.000 | | 10.000 | 100,0 | | 100,0 |
8 | Chi các hoạt động kinh tế | 24.000 | | 24.000 | 1.615.802 | 1.574.146 | 41.656 | 6.732,5 | | 173,6 |
9 | Chi hoạt động của cơ quan quản lý Nhà nước, Đảng, đoàn thể | 3.960.460 | | 3.960.460 | 7.583.661 | 2.554.962 | 5.028.699 | 191,5 | | 127,0 |
10 | Chi cho công tác xã hội | 455.000 | | 455.000 | 453.631 | | 453.631 | 99,7 | | 99,7 |
11 | Chi khác | | | | | | | | | |
12 | Dự phòng | | | | | | | | | |
13 | Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau | | | | 255.994 | | 255.994 | | | |
| | | | Hiệp Hòa, ngày 09 tháng 8 năm 2022 |
| | | | TM.ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ |
NGƯỜI LẬP | | Chủ tịch |